bên cạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên cạnh+
- Near, next to, nearby, adjacent
- Nhà bên cạnh
An adjacent house
- Nhà bên cạnh
- Side by side
- Họ ngồi bên cạnh nhau
They sat side by side
- Họ ngồi bên cạnh nhau
- To
- Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc
The vietnamese delegation to the United Nations
- Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên cạnh"
Lượt xem: 712